33.23M
Category: industryindustry

Nhiệt Điện CUBA/CUBA Thermal Plant. Project

1.

Dự Án/ Project: Nhiệt
Điện CUBA/ CUBA
Thermal Plant
Công đoạn/ Working:
Phun Phủ Kim Loại/
Thermal Spray
Coating

2.

Yêu cầu chung /
General project’s Requirement
-
Nhà máy nhiệt điện/ Thermal power Plant
-
Yêu cầu tuổi thọ/ Service life: 20 năm/years
-
Đối tượng/ Object: kết cấu thép/ Steel structure
-
Môi trường hoạt động/ Corrosion environment: C5-M

3.

Nội dung/ Content
1/ Đặc điểm phương pháp phun kim loại/
TSC’s Characterity
2/ Tiêu chuẩn áp dụng/ Standard
2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life
2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material
2.3/ Quy trình các bước thực hiện / TSCs
Procedure
2.4/ Kiểm soát chất lượng/ Quality control
3/ Dự án tham Khảo/ Project reference
4/ Đánh giá/ Evaluate

4.

1/ Đặc điểm phương pháp phun kim loại/
TSC’s Characterity
Ưu điểm/ Advantage:
+ Chống ăn mòn tốt rất/ Very good corrosion protection
+ Chống va dập tốt/ Good impart resistance
+ Môi trường sử dụng đa dạng/ Several environment
+ Tuổi thọ cao/ High service life
+ Kết cấu đa chủng loại/ Simple, complex, oversize structure
+ Nhiệt độ hoạt động cao/ High operation temperature
- Phun nhôm/ TSA: 550°C
- Phun Kẽm/ TSZ: 320°C
+ Linh động có thể thi công ngoài công trình và trong nhà xưởng
Can application on site & on workshop

5.

2/ Tiêu chuẩn áp dụng/
Standard
Số TT Nội dung
N.o Content
Tuổi thọ của lớp phun
1
phủ/ Service Life
2
3
4
5
Tiêu Chuẩn
Standard
Ghi chú
Remark
AWS C2.18-93
Bảng/ Table: B1 & B2
ASTM B 833 or AWS
Vật tư/ TSCs Material
Bảng/ Table: 2
C2.25/C2.25M
Quy trình thi công/ TSC SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/
application Procedure NACE N.o 12
Quy trình Kiểm soát
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/ Phương pháp/ Method:
chất lượng/ TSC quality
NACE N.o 12
ASTM D4542
control procedure
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/ Phương pháp/ Method:
Đánh giá chiều dày/ DFT
NACE N.o 12
SSPC PA2

6.

2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life
Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93
Bảng B1, chiều dày tối thiểu phun phủ nhôm và hợp kim nhôm
Table B1, Thickness of Thermal spray Aluminium and Alloy 90/10
Aluminium MMC as per Service life AWS C2.18-93 standard
Điều kiện hoạt động/
Type of Exposure
Trên cạn nông thôn/
Rural Atmosphere
Trên cạn công nhiệp/
Inductrial esmosphere
Trên cạn Vùng biển/
Marine Atmosphere
Trên cạn Nước ngọt/
Fresh water Atmosphere
Ngập nước biển/
Salt water immersion
Nhiệt độ cao 300-600ºC/
High Temperature
Thời gian làm việc - năm/ Service life - years
5 – 10
10. - 20
20. – 40
>40
N/A
N/A
50-200µm
N/A
N/A
150-200µm
250-300µm
300- 375µm
150-200µm
200-250µm
250-300µm
300- 375µm
150-200µm
200-250µm
250-300µm
N/A
200-250µm
250-300µm
300-350µm
N/A
200-250µm
250-300µm
N/A
N/A

7.

2.1/ Tuổi thọ của lớp phun phủ/ Service Life
Theo Tiêu chuẩn/ Follow Standard: AWS C2.18-93
Bảng B2, chiều dày tối thiểu phun phủ Kẽm và hợp kim Kẽm
Table B2, Thickness of Thermal spray Zinc and Alloy Zinc 85/15
Zn/Al as per Service life AWS C2.18-93 standard
Điều kiện hoạt động/
Thời gian làm việc - năm/ Service life - years
Type of Exposure
5 – 10
10. - 20
20. – 40
>40
N/A
75-125µm
150-200µm
250-300µm
N/A
150-200µm
300-375µm
350- 400µm
N/A
250-300µm
300- 375µm
350- 400µm
150-200µm
250-300µm
300- 375µm
N/A
250-300µm
350-400µm
N/A
N/A
Trên cạn nông thôn/
Rural Atmosphere
Trên cạn công nhiệp/
Inductrial Atmosphere
Trên cạn Vùng biển/
Marine Atmosphere
Trên cạn Nước ngọt/
Fresh water Atmosphere
Ngập nước biển/
Salt water immersion

8.

2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material
Vật liệu phun theo tiêu chuẩn: ASTM B833 hoặc AWS
C2.25/C2.25M / All thermal spray material must follow ASTM B
833 or AWS C2.25/C2.25M :
+ Nhôm / Alu: W-Al-1100, W-Al-1350, W-Al-Al2O3

9.

2.2/ Vật liệu phun/ TSCs Material
Vật liêu phun theo tiêu chuẩn ASTM B833 hoặc AWS
C2.25/C2.25M / All thermal spray material must follow ASTM B
833 or AWS C2.25/C2.25M :
+ Kẽm / Zn: W-Zn-1, W-Zn-1, W-ZnAl-2

10.

2.3/ Quy trình các bước thực hiện / TSCs Procedure:
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/ NACE N.o 12
SP1. Lệnh sản xuất/
Production order
SP2. Chuẩn bị/
Preparation
SP3. Xử lý bề mặt/
Surface preparation
Không đạt/ Fail
QC1. Kiểm tra/
Inspection
SP4. Phun mẫu & Kiểm tra/
Spray Sample & testing
Đạt/ Pass
QC2. Kiểm tra/
Inspection
SP5. Phun kim loại/
Thermal Spray coating (TSCs)
Đạt/ Pass
Không đạt/ Fail
QC3. Kiểm tra/
Inspection
SP6. Sơn lớp phủ/
Sealer application
Đạt/ Pass
Không đạt/ Fail
QC4. Kiểm tra/
Inspection
SP7. Bàn giao - Hoàn thiện hồ
sơ/ Handover- completed
Đạt/ Pass

11.

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control
Số TT Nội dung
N.o
Content
Tiêu Chuẩn & phương pháp
Standard & method
1
Độ sạch/
Cleaness
SSPC SP5, Sa3 ISO 8501-1
2
Độ nhám/
Roughness
≥ 65 µm ASTM D4417 (B & C)
Hình ảnh
Picture

12.

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control
Số TT Nội dung
N.o
Content
3.1
3.2
Kiểm tra
mẫu uốn/
Bend test
Kiểm tra
mẫu - giật/
tensile test
Tiêu Chuẩn & phương pháp
Standard & method
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/
NACE N.o 12:
- Đạt: khi không có vết nứt,
hoặc xuất hiện vết nứt rất nhỏ
nhưng không thể loại bỏ TSC
bằng lưỡi dao/ Pass if no
cracking (peeling) or only minor
cracking that cannot be lifted
from substrate with knife blade
- không: khi lớp TSC bị nứt và
bong tróc tra khỏi bề mặt kết
cấu/ Fail if the TSC cracking with
lifting from the substrate
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/
NACE N.o 12 & ASTM D4541:
+ Zn, tensile bond ≥ 3.45 MPa.
+ Al, tensile bond ≥ 6.89 MPa.
Hình ảnh
Picture

13.

2.4/ Kiểm soát chất lượng/
Quality control
Số TT Nội dung
N.o
Content
4
Kiểm tra
chiều dày/
Inspection
DFT
Tiêu Chuẩn & phương pháp
Standard & method
SSPC-CS 23.00/ AWS C2.23M/
NACE N.o 12 & SSPC PA2
Hình ảnh
Picture

14.

3. Dự án tham khảo/
Project reference
Stt/
N.o
Tên Dự Án/
Project Name
Vị trí/
Location
Chủng loại phun/
TSCs
1
BIEN DONG 1
Offshore
TSA
2
NGHI SƠN REFINERY
Onshore
TSA
3
BP p.l.c Deric Flare Boom
Offshore
TSA
4
BANA HILL CABLE CAR
Onshore
TSZ

15.

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference
Bien Dong 1 offshore – Flare Booms: TSA 200µ - 4000 m2

16.

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference
Nghi Son Refinery – Equiment: TSA 200µ

17.

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference
BP p.l.c Deric Flare Boom: TSA 200µ

18.

3/ Dự án tham Khảo/
Project reference
Cable Car Ba Na Hill: TSZ

19.

4/ Đánh giá/
Evaluate
STT/
N.o
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Nội dung/
Content
Dự án Yêu cầu/ Project' requirement
Môi trường hoạt động/ Operation
Environment
Môi trường Axit cao/ very high Acid
environment
Môi trường Kiềm cao/ very high Alkali
environment
Nhiệt độ hoạt động/ Operation
temperature
Tuổi thọ/ Service life
Chiều dày yêu cầu/ DFT requirement
Thẩm mỹ/ decoration
Khả năng chống va đập/ Impact
resistance
Hình dạng kết cấu/ geometry of
structure
Kích cỡ kết cấu/ Size structure
(outside)
Mạ Kẽm nhúng nóng / Hot Phương pháp phun
Dip Galvanizing (HDG)
nhôm/ TSA
Đúng/ yes
Phát sinh/ Additional
Phương pháp phun kẽm/
TSZ
Phát sinh/ Additional
C1 to C5 (C5-I & C5-M)
C1 to C5 (C5-I & C5-M)
C1 to C5 (C5-I & C5-M)
không khuyến khích/ Not
recommend
khuyến khích/ recommend
không khuyến khích/ Not
recommend
khuyến khích/ recommend
không khuyến khích/ Not
recommend
khuyến khích/ recommend
upto 320 °C
upto 550 °C
upto 320 °C
20 năm/ years
180 microns
Tốt/ Good
20 năm/ years
250 microns
Tốt/ Good
20 năm/ years
300 microns
Tốt/ Good
Thường/ Normal
Tốt/ Good
Thường/ Normal
Đơn giản đến phức tạp/
Sample to complex
Đơn giản đến phức tạp/
Sample to complex
Không giới hạn/ not limit
tối đa có thể 1.7 x 2 x 12m
(small to very big)
tối thiểu cho con người ra
Kích cỡ kết cấu/ Size structure (inside) tối đa có thể 1.7 x 2 x 12m vào/ depend access of
Sprayer
Nhà máy & công trình/
Khả năn thi công/ Application on
ở nhà máy/ Workshop only
Workshop & Site
Đơn giản đến phức tạp/
Sample to complex
Không giới hạn/ not limit
(small to very big)
tối thiểu cho con người ra
vào/ depend access of
Sprayer
Nhà máy & công trình/
Workshop & Site

20.

THE END. THANK YOU
KẾT THÚC. XIN CẢM ƠN !!!
English     Русский Rules